Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

gán nợ

Academic
Friendly

Từ "gán nợ" trong tiếng Việt có nghĩakhi một người không thể trả tiền nợ thì họ sẽ đưa một đồ vật nào đó cho người cho vay để thay thế cho số tiền nợ đó. Đây một hình thức thanh toán nợ bằng cách sử dụng tài sản chứ không phải bằng tiền mặt.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi không tiền để trả nợ, nên tôi đã gán nợ cái bút máy của mình."

    • đây, người nói không trả được nợ bằng tiền nên đưa cái bút máy để thay thế.
  2. Câu nâng cao: "Trong trường hợp không thể thanh toán bằng tiền mặt, nhiều người lựa chọn gán nợ tài sản của mình, chẳng hạn như xe máy hoặc điện thoại."

    • Câu này mở rộng ý nghĩa của "gán nợ" không chỉ giới hạnđồ vật nhỏ còn có thể tài sản lớn hơn.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Gán nợ thường được dùng trong bối cảnh nợ nần, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "gán nợ tài sản" hay "gán nợ đồ vật".
  • Từ "gán" có thể hiểu "gán cho" hoặc "gán vào", tức là đưa một cái đó vào để thay thế.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Thế chấp: Đây hình thức người vay dùng tài sản của mình làm bảo đảm cho khoản vay. Tuy nhiên, trong trường hợp "thế chấp", người vay vẫn giữ tài sản chỉ mất nếu không trả được nợ.
  • Đổi chác: Nghĩa là trao đổi đồ vật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nợ nần.
  • Tiền nợ: số tiền người vay cần phải trả cho người cho vay.
Lưu ý:
  • "Gán nợ" thường được sử dụng trong những tình huống khó khăn về tài chính. không phải phương pháp thanh toán phổ biến chỉ xuất hiện khi người nợ không khả năng trả tiền.
  • Cách sử dụng "gán nợ" có thể mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự thiếu hụt trong việc quản lý tài chính.
  1. Nộp đồ vật thay cho tiền nợ: Gán nợ cái bút máy.

Words Containing "gán nợ"

Comments and discussion on the word "gán nợ"