Từ "gán nợ" trong tiếng Việt có nghĩa là khi một người không thể trả tiền nợ thì họ sẽ đưa một đồ vật nào đó cho người cho vay để thay thế cho số tiền nợ đó. Đây là một hình thức thanh toán nợ bằng cách sử dụng tài sản chứ không phải bằng tiền mặt.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Tôi không có tiền để trả nợ, nên tôi đã gán nợ cái bút máy của mình."
Câu nâng cao: "Trong trường hợp không thể thanh toán bằng tiền mặt, nhiều người lựa chọn gán nợ tài sản của mình, chẳng hạn như xe máy hoặc điện thoại."
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Gán nợ thường được dùng trong bối cảnh nợ nần, có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "gán nợ tài sản" hay "gán nợ đồ vật".
Từ "gán" có thể hiểu là "gán cho" hoặc "gán vào", tức là đưa một cái gì đó vào để thay thế.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Thế chấp: Đây là hình thức mà người vay dùng tài sản của mình làm bảo đảm cho khoản vay. Tuy nhiên, trong trường hợp "thế chấp", người vay vẫn giữ tài sản và chỉ mất nếu không trả được nợ.
Đổi chác: Nghĩa là trao đổi đồ vật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến nợ nần.
Tiền nợ: Là số tiền mà người vay cần phải trả cho người cho vay.
Lưu ý:
"Gán nợ" thường được sử dụng trong những tình huống khó khăn về tài chính. Nó không phải là phương pháp thanh toán phổ biến mà chỉ xuất hiện khi người nợ không có khả năng trả tiền.
Cách sử dụng "gán nợ" có thể mang sắc thái tiêu cực, vì nó thể hiện sự thiếu hụt trong việc quản lý tài chính.